Nguyên lý máy. (Record no. 4838)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23300
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200831s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.600 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.811
Item number D6155T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Gia Tường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý máy.
Number of part/section of a work Tập1 /
Statement of responsibility, etc. Đinh Gia Tường, Tạ Khánh Lâm
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Nguyên lí máy
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 347 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày khái niệm và định nghĩa cấu trúc cơ cấu máy, cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. Phân tích động học và lực cơ cấu phẳng toàn khớp thấp. Những kiến thức cơ bản về ma sát trong khớp động, chuyển động thực của máy, cơ cấu cam phẳng, cơ cấu chuyển động dai, cơ cấu bánh răng phẳng, cơ cấu bánh răng, cơ cấu có truyền động đặc biệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý máy
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tạ, Khánh Lâm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39600.00   621.811 D6155T 000014516 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39600.00   621.811 D6155T 000015505 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39600.00   621.811 D6155T 000015506 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập