Giáo trình cơ kỹ thuật / (Record no. 4830)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01040nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23291
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200826s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27.300 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number D6496S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Sanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình cơ kỹ thuật /
Statement of responsibility, etc. Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng, Phan Hữu Phúc
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 339 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức cơ bản về cơ kĩ thuật như: cơ học vật rắn, sức bền vật liệu và chi tiết máy
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho các trường đào tạo hệ trung cấp chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sức bền vật liệu
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Vượng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Hữu Phúc
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000014011 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000014012 15/07/2024 4 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000015478 15/07/2024 5 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000015479 15/07/2024 6 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000007990 09/08/2024 1 12/03/2024 Giáo trình
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 27300.00   620.1 D6496S 000007991 09/08/2024 2 12/03/2024 Giáo trình