Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử. (Record no. 4824)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23285
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221910.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200826s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.381
Item number H6501S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Văn Sung
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập cơ sở kỹ thuật mạch điện và điện tử.
Number of part/section of a work Tập 1.
Name of part/section of a work Mạch điện cơ bản : Tính toán và mô phỏng với Matlab /
Statement of responsibility, etc. Hồ Văn Sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm đề bài và hướng dẫn giải, trả lời các bài tập về các đại lượng điện cơ bản và chức năng cơ sở, biểu diễn phức dòng điện và mạch điện xoay chiều, những định luật cơ bản trong các mạng điện tuyến tính, mạch điện trong chế độ xung, biến đổi fourier và mật độ công suất của tín hiệu...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện tử và Kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   621.381 H6501S 000018636 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   621.381 H6501S 000018637 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   621.381 H6501S 000007966 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   621.381 H6501S 000007967 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập