Giáo trình cung cấp điện / (Record no. 4813)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01236nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23273 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221910.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200826s2003 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 39.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.3 |
Item number | P491T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Khánh Tùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình cung cấp điện / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Khánh Tùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Sư phạm, |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 237 tr. ; |
Dimensions | 19 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn xác định phụ tải điện;xác định các lượng tổn thất trên lưới cung cấp điện;phương pháp so sánh kinh tế kỹ thuật các phương án cung cấp điện;các loại trạm trong lưới cung cấp điện;tính toán ngắn mạch trong lưới cung cấp điện;lựa chọn các thiết bị điện;tính toán chiếu sáng;tính toán bù công suất phản kháng nâng cao hệ số công suất;tính toán thiết kế lắp đặt đường dây tải điện trung, hạ áp |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE | |
Target audience note | Sách dùng cho các trường cao đẳng kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cung cấp điện |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Điện - Tự động hóa |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 39500.00 | 621.3 P491T | 000007613 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |