Trí tuệ nhân tạo : (Record no. 4810)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01181nam a22003617a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23270
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221910.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200826s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 71.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.3
Item number T7301T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Trí tuệ nhân tạo :
Remainder of title Các cấu trúc và chiến lược giải quyết vấn đề.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. F.Luger George, ..[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 3
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 700 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những nền tảng cho tìm kiếm, suy diễn và biểu diễn tri thức; các thuật toán và cấu trúc dữ liệu trong LIPS và PROLOG; học máy, mạng nowrron...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cấu trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trí tuệ nhân tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Stubblefield, William A
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Gia Việt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Xuân Toại
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name William A, Stubblefield
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 71000.00   006.3 T7301T 000016984 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 71000.00 2 006.3 T7301T 000016985 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 03/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 71000.00 1 006.3 T7301T 000016986 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/06/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 71000.00 1 006.3 T7301T 000009160 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 07/10/2022