Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán. (Record no. 4796)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23256
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221909.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200825s2000 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 34.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005
Item number Oz8M
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name M.Tamer Ozsu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý các hệ cơ sở dữ liệu phân tán.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. M.Tamer Ozsu, Pattrick Valduriez; Trần Đức Quang biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 705 tr. ;
Dimensions 26 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bao gồm những vấn đề căn bản về quản lý dữ liệu, những khái niệm thuật ngữ cơ sở cổ điển. Mô hình dữ liệu & ngôn ngữ cho các mô hình dữ liệu đó. Các vấn đề căn bản về đối tượng & kiến thức, mô hình dữ liệu, hệ thống dữ liệu, ngôn ngữ dữ liệu hướng đối tượng, vấn đề an toàn dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy vi tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đức Quang
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Valduriez, Pattrick
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 34000.00   005 Oz8M 000016794 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập