Thiết kế ảnh ba chiều với Autodesk Viz 2005 : (Record no. 4785)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01003nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23245 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200825s2005 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 105.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 006.6 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thiết kế ảnh ba chiều với Autodesk Viz 2005 : |
Remainder of title | Tin học phổ thông / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 686 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bao gồm các nội dụng thêm và định hướng không gian 3D, Làm việc với các thuộc tính đối tượng, tạo hình, di chuyển, xoay và định tỷ lệ các đội tượng, tạo mô hình bề mặt, tạo ảnh động, các nguồn sáng và các camera |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Autodesk |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế ảnh |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hồng Phúc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 105000.00 | 006.6 N4994T | 000016677 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |