Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / (Record no. 4783)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01128nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23243 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221908.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200825s2006 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 40.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 629.28 |
Item number | H6508L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Đình Long |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ô tô / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Đình Long |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 399 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cơ bản về lý thuyết và thực hành bảo dưỡng, sửa chữa ô tô từ đặc điểm cấu tạo, nguyên tắc hoạt động của các cơ cấu, hệ thống đến cách phân tích các hư hỏng, phương pháp kiểm tra và quy trình thực hành sửa chữa lần lượt từng bộ phận của động cơ, của phần gầm và hệ thống điện của ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ô tô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Giáo trình |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 40000.00 | 629.28 H6508L | 000007309 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Giáo trình |