Hướng dẫn tự học Revit Architecture 2008 : (Record no. 4776)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00993nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23236
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200825s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 69.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 006.6
Item number T685L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Nguyễn Hoài Linh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn tự học Revit Architecture 2008 :
Remainder of title Thiết kế và xây dựng mô hình nhà chuyên nghiệp trong môi trường 2D & 3D.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Trần Nguyễn Hoài Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 387 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phần mềm Revit. Giao diện và các kỹ thuật cơ bản. Nguyên tắc chung tạo chỉnh sửa đối tượng. Thiết lập đường nét, màu sắc, vật liệu. Kỹ thuật view...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đồ hoạ máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Revit
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000016912 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000016913 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000016792 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000008658 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000008659 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 69000.00   006.6 T685L 000008660 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập