Mastercam phầm mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC / (Record no. 4768)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00920nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23226
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200824s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 97.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.9
Item number T685H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Vĩnh Hưng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mastercam phầm mềm thiết kế công nghệ CAD/CAM điều khiển các máy CNC /
Statement of responsibility, etc. Trần Vĩnh Hưng; Trần Ngọc Hiền
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 3, có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 370 tr. ;
Dimensions 27cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường Đại học sư phạm kỹ thuật Hưng Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term CAD/CAM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mastercam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term máy CNC
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Hiền
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 97000.00   621.9 T685H 000017950 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 97000.00   621.9 T685H 000006966 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 97000.00   621.9 T685H 000006967 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập