Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. (Record no. 4767)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01387nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23225
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200824s2010 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.85
Item number T7364C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Chất
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Trịnh Chất, Lê Văn Uyển
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ mười
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2010
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 271 tr. ;
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về hệ thống dẫn động cơ khí - cơ sở thiết kế và tính toán động lực, tính toán thiết kế chi tiết máy theo các chỉ tiêu chủ yếu về khả năng làm việc như: thiết kế máy và hệ thống dẫn động, động cơ điện, hộp giảm tốc và tính toán động học hệ dẫn động cơ khí, truyền động đai, truyền động xích, truyền động bánh răng, trục vít, truyền động vít - đai ốc, mối ghép then và then hoa, trục, ổ lăn, ổ trượt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ dẫn động cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết kế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Uyển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00 2 621.85 T7364C 000018614 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 40000.00 1 621.85 T7364C 000018615 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 29/03/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   621.85 T7364C 000006971 08/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   621.85 T7364C 000006972 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập