Giáo trình tin học văn phòng : (Record no. 4762)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01151nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23220
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200824s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.5
Item number B8681T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Thế Tâm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tin học văn phòng :
Remainder of title Windows xp, word, excel, lý thuyết, bài tập và lời giải /
Statement of responsibility, etc. Bùi Thế Tâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giao thông Vận tải,
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày Windows 2000, hướng dẫn cách dùng hệ soạn thảo văn bản Word 2000 để soạn thảo văn bản tiếng Việt và tiếng Anh;Giới thiệu cách làm việc với bảng tính Excel 2000;Hướng dẫn cách sử dụng Powerpoint 2000 để chuẩn bị một trình diễn cho hội nghị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Excel
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Windows
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm Word
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tin học văn phòng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00 2 005.5 B8681T 000016487 15/07/2024 01/11/2022 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 20000.00 1 005.5 B8681T 000016903 24/04/2025 24/04/2025 2 12/03/2024 Giáo trình 09/06/2025