Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 trong 21 ngày. (Record no. 4755)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01194nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23213
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221907.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200824s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.7
Item number T7901H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tự học lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 trong 21 ngày.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tê... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 466 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kỹ năng, khái niệm và bài tập thực hành để thành thạo về lập trình cơ sở dữ liệu với Visual Basic 6 như: Hộp danh sách và subfenm ràng buộc dữ liệu;tạo cơ sở dữ liệu bằng bộ diễn giải SQL;xử lý lỗi trong Visual Basic 6.0.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở dữ liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lập trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nguyễn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.7 T7901H 000017091 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập