Nghệ thuật nói trước công chúng : (Record no. 473)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00838nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14119
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134202.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 95.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 808.51
Item number D152C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Carnegie, Dale
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật nói trước công chúng :
Remainder of title How to develop Self- Confidence and Influence People by Public Speaking /
Statement of responsibility, etc. Dale Carnegie; Minhthangbooks biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Dân Trí,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 312 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bàn về những đức tính phải luyện khi muốn học khoa nói, những quy tắc để soạn một bài diễn văn và thuyết phục thính giả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật diễn thuyết
690 ## - Khoa
Khoa Văn học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Văn học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 95000.00 2 808.51 D152C 000000370 12/07/2024 16/09/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 95000.00   808.51 D152C 000001710 26/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập