Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. (Record no. 4713)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01270nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23167 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221904.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200822s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 115.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 004.16 |
Item number | N4994K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Khoa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cẩm nang sửa chữa và nâng cấp máy tính cá nhân. |
Number of part/section of a work | Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 711 tr. ; |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Tủ sách tin học chất lượng cao Eligroup |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giao diện kết nối, song song và các giao diện I/O khác. Các thiết bị đầu vào. Kết nối Internet. Nối mạng cục bộ. Phần cứng âm thanHà Nội Bộ nguồn và thùng máy. Máy in và máy quét. Máy tính sách tay. Thiết kế và nâng cấp hệ thống. Chuẩn đoán, kiểm tra và bảo trì PC. Phần mềm hỗ trợ hệ điều hành và giải quyết sự cố. Các hệ thống file và khôi phục dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Máy tính cá nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nâng cấp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thông tin |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thông tin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 004.16 N4994K | 000017337 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 004.16 N4994K | 000017338 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 004.16 N4994K | 000017155 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 115000.00 | 004.16 N4994K | 000017156 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |