Microsoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu. (Record no. 4707)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23161
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221904.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200821s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.75
Item number M5837A
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Microsoft Access 2000 lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Tê ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 375 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày cách tạo report, sắp xếp, nhóm và tính toán dữ liệu. Các sự kiện lập trình trong class đặt hàng. Từ Access làm việc với các ứng dụng khác của Office. Vấn đề sao chép và sao chép lại dữ liệu trong Access;sự sao chép lại hai chiều Jet-SQL server. Các kỹ thuật phát triển của JRO...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy vi tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phần mềm máy tính
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thông tin
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật máy tính
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Minh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Anh Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Đức Hải
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Tê
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.75 M5837A 000017329 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.75 M5837A 000017354 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 48000.00   005.75 M5837A 000016184 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập