Kinh tế vi mô / (Record no. 4703)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01146nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23156
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241219094840.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200821s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 58.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.5
Item number K619T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế vi mô /
Statement of responsibility, etc. Lê Thế Giới ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 268 tr.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài giảng chuyên sâu liên quan tới kinh tế vi mô với các nội dung: tìm hiểu mô hình kinh tế thị trường, ngân sách, thị trường tài sản, nhu cầu thị trường, lợi nhuận, chi phí, trao đổi, sản xuất, hàng hóa..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Công Tuấn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hồng Trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thế Giới
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Đà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Bích Thủy
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 58000.00   338.5 K619T 000006235 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập