317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh / (Record no. 4698)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00829nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23151
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221903.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200821s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 90.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 005.52
Item number L46C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thành Châu
Titles and words associated with a name ThS. Luật học
Relator term Biên soạn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 317 mẫu soạn thảo văn bản hành chính và hợp đồng kinh tế, dân sự thường dùng trong kinh doanh /
Statement of responsibility, etc. Lê Thành Châu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 908 tr. ;
Dimensions 21cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp đồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pháp quy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Soạn thảo văn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư pháp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 90000.00   005.52 L46C 000012179 10/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 90000.00   005.52 L46C 000006262 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập