Giáo trình thị trường chứng khoán / (Record no. 4697)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01305nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23150
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221903.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200821s2002 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 33.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.642
Item number G3489T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thị trường chứng khoán /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Nam ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 309 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐH KTQD. Khoa ngân hàng tài chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về thị trường chứng khoán, phân loại chứng khoán, các thành viên chủ yếu của thị trường chứng khoán, trình bày nghiệp vụ chủ yếu của thị trường chứng khoán như giao dịch, nghiệp vụ lưu ký, đăng ký và thanh toán và các nghiệp vụ khác.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầu tư chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đăng Khâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Hiển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Sơn
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vương, Trọng Nghĩa
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 33000.00 5 332.642 G3489T 000011888 15/07/2024 3 12/03/2024 Giáo trình 10/07/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 33000.00   332.642 G3489T 000005913 12/03/2024 1 12/03/2024 Giáo trình  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 33000.00 1 332.642 G3489T 000005914 12/03/2024 2 12/03/2024 Giáo trình 26/04/2021