Quản trị kinh doanh quốc tế : (Record no. 4692)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00777nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23145 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200820s2007 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 64.500 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.18 |
Item number | N4994D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Văn Dung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quản trị kinh doanh quốc tế : |
Remainder of title | Bối cảnh toàn cầu hoá lý thuyết và khảo cứu tình huống hiện đại / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Văn Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 461 tr. ; |
Dimensions | 24cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản trị kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Toàn cầu hóa |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64500.00 | 3 | 658.18 N4994D | 000012186 | 14/02/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 14/02/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64500.00 | 11 | 658.18 N4994D | 000012181 | 03/12/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 03/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64500.00 | 3 | 658.18 N4994D | 000012182 | 09/12/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/11/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 64500.00 | 4 | 658.18 N4994D | 000012198 | 05/12/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 05/12/2024 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64500.00 | 658.18 N4994D | 000005533 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64500.00 | 658.18 N4994D | 000005534 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64500.00 | 658.18 N4994D | 000006093 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 64500.00 | 658.18 N4994D | 000006109 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |