Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp : (Record no. 4689)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01161nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23142
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221903.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200820s2006 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 110.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number C4101Đ
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Tài chính
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp :
Remainder of title Hệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính, sơ đồ kế toán /
Statement of responsibility, etc. Bộ Tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 551 tr. ;
Dimensions 25cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Ban hành theo Quyết định số 19/2006/QD-BTC ngày 30/3/2006 của bộ trưởng bộ Tài chính
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Bộ Tài Chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra hệ thống chứng từ kế toán, tài khoản kế toán, sổ kế toán, báo cáo tài chính và hệ thống sơ đồ kế toán.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hành chính sự nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài khoản kế toán
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 110000.00   657 C4101Đ 000005429 12/03/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024 110000.00   657 C4101Đ 000005430 12/03/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập