Kinh tế lượng : (Record no. 4687)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01123nam a22003257a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23140
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221903.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200820s2009 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330.01
Item number N4994D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Dong
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế lượng :
Remainder of title Chương trình nâng cao /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Dong
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật,
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 170 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTQD
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu mô hình nhiều phương trình, mô hình hồi quy, chuỗi thời gian làm trơn và ngoại suy chuỗi thời gian, chuỗi thời gian không ngừng, mô hình trung bình trượt đồng liên kết tự hồi quy và mô hình tự hồi quy theo vec tơ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế lượng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mô hình hồi qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phương pháp hồi qui
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán kinh tế
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   330.01 N4994D 000002793 12/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   330.01 N4994D 000005399 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 40000.00   330.01 N4994D 000005400 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập