Nguyên lý kế toán / (Record no. 4681)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01233nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23134
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200819s2015 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.0711
Item number T685L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Qúy Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kế toán /
Statement of responsibility, etc. Trần Qúy Liên, Trần Văn Thuận, Phạm Thành Long
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Tài chính,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 359 tr. ;
Dimensions 20 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: ĐH KTQD
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra nguyên lí kế toán thông qua các nội dung tổng hợp lí thuyết, các bài tập mẫu hướng dẫn cụ thể, kiểm tra nâng cao trình độ theo hệ thống câu hỏi và tình huống trắc nghiệm, các bài thực hành phong phú.
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng cho chuyên ngành kế toán, kiểm toán, kinh tế và quản trị kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nguyên lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thành Long
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Thuận
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00 1 657.0711 T685L 000004594 05/06/2025 22/04/2025 22/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   657.0711 T685L 000004595   09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   657.0711 T685L 000004596   09/08/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   657.0711 T685L 000004597   09/08/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 48000.00   657.0711 T685L 000004598   09/08/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập