Bài tập Kinh tế học / (Record no. 4680)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01077nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23132
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241219131002.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200819s2008 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 85.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number K619T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập Kinh tế học /
Statement of responsibility, etc. Damian Ward ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 325 tr. ;
Dimensions 27 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các vấn đề cơ bản về kinh tế học như kinh tế học vi mô, vĩ mô, kinh tế học phúc lợi. Ngoài ra còn cập nhật nhiều số liệu thống kê về tình hình phát triển kinh tế thế giớ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vi mô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Du lịch và Khách sạn
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Đình Bảo
Relator term Hiệu đính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Begg, David
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ward, Damian
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Công
Relator term Hiệu đính
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 85000.00   330 K619T 000004473 09/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 85000.00   330 K619T 000004474 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 85000.00 1 330 K619T 000004475 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 26/05/2023