Mua sắm thông minh : (Record no. 468)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01069nam a22002537a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14114 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221902.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 86.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.834 |
Item number | M3631L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lindstrom, Martin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mua sắm thông minh : |
Remainder of title | Mánh khoé các tập đoàn quốc tế sử dụng để lôi kéo và thuyết phục khách hàng / |
Statement of responsibility, etc. | Martin Lindstrom; Khánh Thủy, Khải Nguyễn - dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 271 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cách thức, mánh khóe tiếp thị giới quảng cáo và doanh nghiệp sử dụng bán hàng; hướng dẫn và truyền sức mạnh để người tiêu dùng có thể đưa ra những quyết định thông minh, lành mạnh và am hiểu những thứ đang mua và tại sao mua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lựa chọn thương hiệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Người tiêu dùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 658.834 M3631L | 000000607 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 86000.00 | 658.834 M3631L | 000000608 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 86000.00 | 658.834 M3631L | 000001410 | 07/08/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |