Giáo trình tín dụng ngân hàng / (Record no. 4675)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23126
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number T5501H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình tín dụng ngân hàng /
Statement of responsibility, etc. Tô, Ngọc Hưng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 584 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra những vấn đề cơ bản của tín dụng ngân hàng, bảo đảm tín dụng, cho vay hộ sản xuất, nguyên nhân vay vốn và nhu cầu vay vốn, nghiệp vụ cho vay doanh nghiệp, cho thuê tài chính, nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 80000.00   332.1 T5501H 000004186 15/07/2024 1 12/03/2024 Giáo trình