Kế toán ngân hàng / (Record no. 4674)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23125
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number D6155T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Đức Thịnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán ngân hàng /
Statement of responsibility, etc. Đinh Đức Thịnh, Nguyễn Hồng Yến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 418 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản về kế toán ngân hàng;kế toán nghiệp vụ huy động vốn;kế toán nghiệp vụ tín dụng, nghiệp vụ cho thuê tài chính;kế toán nghiệp vụ thanh toán qua ngân hàng và thanh toán vốn giữa các ngân hàng;kế toán nghiệp vụ kinh doanh ngoại tệ - vàng bạc và thanh toán quốc tế...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 45000.00   657.8333 D6155T 000004181 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập