Tài chính doanh nghiệp căn bản : (Record no. 4673)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23124
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2012 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 62.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tài chính doanh nghiệp căn bản :
Remainder of title Lý thuyết , bài tập và bài giải /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 897 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS gh: ĐH Mở TP>HCM và chương trình giảng dạy kinh tế Fulbright
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức cơ bản về tài chính doanh nghiệp, giá trị tiền tệ theo thời gian, định giá chứng khóan và chi phí sử dụng vốn, thẩm định đầu tư dài hạn, quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Căn bản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 62500.00 2 332 N4994K 000004183 15/07/2024 22/11/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập