Kế toán ngân hàng / (Record no. 4672)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01189nam a22003377a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23123
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2007 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.8333
Item number K19T
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán ngân hàng /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Hương, ... [và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 703 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Học viện ngân hàng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề chung về kế toán, kế toán các nghiệp vụ chủ yếu của NHTM và của NHNN, kế toán thanh toán vốn giữa các ngân hàng và báo cáo tài chính giữa các ngân hàng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thiện Thập
Relator term Chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào, Y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Luyện
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hoàng Phú
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Đức
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hồng Yến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Hương
Relator term Đồng chủ biên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Liên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Giáo trình
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024   657.8333 K19T 000003492 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập