Nguyên lý kế toán / (Record no. 4671)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23122
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221902.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2004 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 45.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.0711
Item number T685P
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nguyên lý kế toán /
Statement of responsibility, etc. Trần Đình Phụng, Hà Xuân Thạch, Phạm Xuân Toàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 348 tr. ;
Dimensions 23 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tổng quan về kế toán, tổng hợp và cân đối, tài khoản kế toán, ghi sổ kép, chứng từ kế toán kiểm kê và các vấn đề liên quan chặt chẽ khác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Báo cáo tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng từ kiểm kê
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất kinh doanh
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hành
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Xuân Thạnh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Toàn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 45000.00 4 657.0711 T685P 000004191 12/07/2024 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập