Nghiệp vụ ngân hàng thương mại : (Record no. 4663)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00961nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23114
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200815s2011 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 98.500 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number N4994K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Minh Kiều
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ ngân hàng thương mại :
Remainder of title Comercial Banking /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Minh Kiều
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2011
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 861 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các hoạt động nghiệp vụ cơ bản và chủ yếu của các ngân hàng thương mại: tài sản có và tài sản nợ, tín dụng và chính sách, các phương tiện thanh toán và dịch vụ ngân quỹ.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng thương mại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiệp vụ
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 98500.00   332.1 N4994K 000004210 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập