Máy điện. (Record no. 463)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00915nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14109
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 39.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.31
Item number B8681H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Đức Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Máy điện.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Bùi Đức Hùng, Triệu Việt Linh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục Việt Nam,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những khái niệm cơ bản về máy điện. Đặc trưng và cấu tạo của mạch điện một pha và ba pha, mạch từ. Kết cấu máy biến áp, nguyên lí biến đổi năng lượng cơ điện, dây cuốn máy điện quay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy điện
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Điện - Tự động hóa
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật điện hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu, Việt Linh
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00   621.31 B8681H 000000455 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 39000.00 1 621.31 B8681H 000000456 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 39000.00   621.31 B8681H 000001196 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập