Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng viễn thông Hưng Thịnh / (Record no. 4629)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00788nam a22002417a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23079
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151415.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200813s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657
Item number N4994N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Nhinh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại công ty cổ phần tư vấn xây dựng viễn thông Hưng Thịnh /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Nhinh; Lê Thị Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80 tr. ;
Dimensions 27 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các khoản trích theo lương
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán tiền lương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Kế toán Kiểm toán
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kế toán
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Bình
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Luận án, luận văn Minh Khai 12/03/2024   657 N4994N 000003928 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án