Hướng dẫn lập - đọc -phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / (Record no. 4623)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01155nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23073 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109221901.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2001 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 38.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 657.3 |
Item number | V85N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Võ, Văn Nhị |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn lập - đọc -phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị / |
Statement of responsibility, etc. | Võ Văn Nhị, Đoàn Ngọc Quế, Lý Thị Bích Châu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 316 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường Đại học Kinh tế TPHCM |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về hệ thống báo cáo kế toán, bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ và các yếu tố quan trọng khác. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Báo cáo tài chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hướng dẫn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kế toán quản trị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Kế toán Kiểm toán |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Ngọc Quế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý, Thị Bích Châu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 38000.00 | 657.3 V85N | 000002159 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 38000.00 | 657.3 V85N | 000011947 | 12/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |