Tư kiệu kinh tế các nước thành viên ASEAN / (Record no. 4622)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01017nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23072
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2001 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 40.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number T7901L
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Tổng cục thống kê
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tư kiệu kinh tế các nước thành viên ASEAN /
Statement of responsibility, etc. Tổng cục thống kê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thống kê,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 397 tr. ;
Dimensions 24 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTS ghi: Tổng cục thống kê - Vụ tổng hợp và thông tin
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra tất cả các vấn đề như diện tích và đan số, lao động làm việc trong nền kinh tế quốc dân, tỷ kệ thất nghiệp, tổng sản phẩm quốc gia vad trong nước theo giá hiện hành...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Các nước Asean
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thương mại
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 40000.00   330 T7901L 000002164 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập