Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà / (Record no. 4621)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01333nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23071 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | V97X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ, Thị Quỳnh Xiêm |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh tại công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Vũ Thị Quỳnh Xiêm; Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa các vấn đề cơ sở lý luận cơ bản về hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phân tích đánh giá thực trạng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà qua các năm gần đây, để từ đó cho thấy những mặt mà công ty đã đạt được cũng như những mặt còn tồn tại và nguyên nhân của những tồn tại đó. Đề xuất một số biện pháp nhằm góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trong những năm tới. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Quỳnh Trang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 V97X | 000004119 | 12/03/2024 | 26/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |