Phát triển dịch vụ Mobile Banking tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Vietcombank / (Record no. 4620)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01192nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23070 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T773T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trương, Thị Thu Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ Mobile Banking tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam Vietcombank / |
Statement of responsibility, etc. | Trương Thị Thu Trang; Đặng Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 77 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hoá lý luận có liên quan đến dịch vụ Mobile banking. Điều tra thực trạng về sản phẩm dịch vụ Mobile banking tại ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam, từ đó phân tích, đánh giá nghiên cứu những nhân tố tác động đến sự phát triển dịch vụ Mobile banking. Đưa ra những giải pháp nhằm phát triển dịch vụ ngày càng tốt hơn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hương Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T773T | 000004125 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |