Phát triển hoạt động bảo lãnh tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank / (Record no. 4615)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01122nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23065 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151415.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | T685H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thị Hạt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển hoạt động bảo lãnh tại ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPBank / |
Statement of responsibility, etc. | Trần Thị Hạt ; Người hướng dẫn : Đặng Hương Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 70 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Làm sáng tỏ cơ sở lý luận, nội dung và những vấn đề cơ bản về hoạt động bảo lãnh ngân hàng. Đánh giá thực trạng thực hiện hoạt động bảo lãnh ngân hàng tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng. Đưa ra các giải pháp, kiến nghị nhằm phát triển hoạt động bảo lãnh ngân hàng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đặng, Hương Giang |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 T685H | 000004160 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |