Phân tích tài chính công ty cổ phần Cẩm Hà / (Record no. 4612)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01263nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23062 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P568M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phùng, Thị Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích tài chính công ty cổ phần Cẩm Hà / |
Statement of responsibility, etc. | Phùng Thị Minh; Trần Đức Cân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 68 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về phân tích tài chính doanh nghiệp. Phân tích thực trạng tài chính của Công ty Cổ phần Cẩm Hà; trong đó, tập trung đánh giá tình hình biến động tài sản, nguồn vốn, dòng tiền phân tích các chỉ số về doanh thu, lợi nhuận, chi phí, khả năng thanh toán, dòng tiền của Công ty để thấy được điểm mạnh, hạn chế và nguyên nhân của hạn chế. Đưa ra một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của Công ty Cổ phần Cẩm Hà |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Đức Cân |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 2 | 332 P568M | 000004109 | 12/03/2024 | 13/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |