Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng / (Record no. 4611)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01161nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23061 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P492AH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan, Nhật Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả huy động vốn tại ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng / |
Statement of responsibility, etc. | Phan Nhật Hồng ; Người hướng dẫn : Phạm Thị Diệu Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 69 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa cơ sở lý luận về vốn và công tác huy động vốn. Đánh giá thực trạng công tác huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng trong 3 năm gần đây 2017-2019. Đưa ra một số giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả huy động vốn tại Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Diệu Phúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 P492AH | 000004157 | 12/04/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |