Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Nam Đàn Nam Nghệ An / (Record no. 4610)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01372nam a22002297a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 23060
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151414.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332
Item number P491T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Thị Phương Thảo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam - chi nhánh huyện Nam Đàn Nam Nghệ An /
Statement of responsibility, etc. Phạm Thị Phương Thảo ; Người hướng dẫn : Lê Nguyễn Diệu Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [k.đ.] :
Name of publisher, distributor, etc. [k.n.x.b.],
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 83 tr. ;
Dimensions 30 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hệ thống hóa cơ sở lý luận về rủi ro tín dụng và hạn chế rủi ro tín dụng của NHTM. Phân tích và đánh giá thực trạng rủi ro tín dụng và hạn chế rủi ro tín dụng tại Agribank huyện Nam Đàn Nam Nghệ An. Từ đó rút ra những kết quả đạt được, hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế. Đề xuất một số nhóm giải pháp và kiến nghị để hạn chế rủi ro tín dụng tại Agribank huyện Nam Đàn Nam Nghệ An.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Nguyễn Diệu Anh
Relator term Người hướng dẫn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Khóa luận, đồ án
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam 12/03/2024   332 P491T 000004136 12/03/2024 1 12/03/2024 Khóa luận, đồ án