Nâng cao chất lương cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam / (Record no. 4609)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01585nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23059 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P491L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Mỹ Linh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao chất lương cho vay doanh nghiệp vừa và nhỏ của ngân hàng thương mại cổ phần công thương việt nam / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Thị Mỹ Linh ; Người hướng dẫn : Phạm Thị Thu Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề tài đề cập đến những lý luận cơ bản về hoạt động cho vay của NHTM đối với các DNVVN từ đó đưa ra các phân tích để thấy sự cần thiết của việc nâng cao chất lượng hiệu quả cho vay đối với DNVVN trong hoạt động kinh doanh. Phân tích đánh giá thực trạng hoạt động cho vay DVVNN tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam chi nhánh Hà Nội để thấy được những kết quả đạt được, những tồn tại, tìm ra nguyên nhân và biện pháp, kiến nghị cơ bản về chế độ chính sách... Trên cơ sở đó, đề xuất hệ thống giải pháp nhằm phát triển chất lượng cho vay đối với DNVVN trong thời gian tới tại ngân hàng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Thu Hà |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 P491L | 000004163 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |