Phát triển dịch vụ thẻ Ngân hàng TMCP Sài Gòn / (Record no. 4606)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01043nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23056 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | P491P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Mai Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển dịch vụ thẻ Ngân hàng TMCP Sài Gòn / |
Statement of responsibility, etc. | Phạm Mai Phương ; Người hướng dẫn : Nguyễn Ngọc Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 79 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tìm hiểu, phân tích tình hình hoạt động kinh doanh thẻ từ 2017-2019 của ngân hàng TMCP Sài Gòn cũng như đánh giá thực trạng phát triển sản phẩm, dịch vụ thẻ tại ngân hàng SCB đó tìm ra hạn chế và cuối cùng là tìm cách khắc phục, phát triển kinh doanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Ngọc Hải |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 P491P | 000004149 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |