Nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á- chi nhánh Láng Hạ / (Record no. 4601)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01171nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23051 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Thanh Vân |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả huy động vốn tiền gửi tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á- chi nhánh Láng Hạ / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Thanh Vân; Trần Thanh Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 61 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa những vấn đề cơ bản về hiệu quả huy động Vốn tiền gửi. Phân tích thực trạng huy động Vốn tiền gửi của Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á chi nhánh Láng Hạ. Đề xuất các giải pháp tạo bước chuyển biến mới, nâng cao hiệu quả trong hoạt động huy động Vốn tiền gửi tại Ngân hàng TMCP Đông Nam Á chi nhánh Láng Hạ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Phúc |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994V | 000004151 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |