Marketing đột phá / (Record no. 460)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01096nam a22002537a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14106
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 118.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number M3413D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Gamble, Paul R.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Marketing đột phá /
Statement of responsibility, etc. Paul R. Gamble, Alan Tapp, Anthony Marsella, Merlin Stone; Bích Liễu, Thu Hà - biên dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 326 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra các ý tưởng marketing mang tính cách mạng, khuyến khích cấp quản lý tư duy về khách hàng, công việc kinh doanh, chiến lược và công cụ marketing theo phương pháp mới qua đó đề xuất những cách thức marketing mà doanh nghiệp có thể áp dụng vào công tác marketing trong tổ chức của mình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date due Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Total renewals
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00 4 658.8 M3413D 000000580 26/05/2025 10/04/2025 10/04/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 118000.00 1 658.8 M3413D 000000581   15/04/2025 27/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 118000.00 3 658.8 M3413D 000001429   29/11/2024 11/10/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 2