Phát triển tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - Chi nhánh thành phố Nam Định / (Record no. 4591)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01475nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23041 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển tín dụng đối với khách hàng doanh nghiệp vừa và nhỏ tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam - Chi nhánh thành phố Nam Định / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Minh; Đỗ Mỹ Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 82 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hệ thống hóa và làm sáng tỏ những lý luận cơ bản về phát triển tín dụng của ngân hàng thương mại nói chung và của Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam - chi nhánh thành phố Nam Định nói riêng đối với các DNVVN. Phân tích đánh giá thực trạng tín dụng đối với khách hàng DNVVN tại Vietinbank - chi nhánh TP Nam Định, giai đoạn 2017-2019 để từ đó đề xuất một số giải pháp phát triển tín dụng, hạn chế và phòng ngừa rủi ro tín dụng đối với khách hàng DNVVN tại Vietinbank - chi nhánh thành phố Nam Định. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Mỹ Dung |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994M | 000004112 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |