Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn- Chi nhánh Thuận Thành / (Record no. 4590)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01564nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23040 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Huế |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải pháp hạn chế rủi ro tín dụng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn- Chi nhánh Thuận Thành / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Huế ; Người hướng dẫn : Đoàn Thị Nguyệt |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 81 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập đến những lý luận cơ bản về hoạt động cho vay của NHTM đối với khách hàng cá nhân, từ đó đưa ra các giải pháp và hạn chế của tín dụng trong cho vay đối với khách hàng cá nhân. Phân tích đánh giá thực trạng hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn chi nhánh Thuận Thành để thấy được những kết quả đạt được, những tồn tại, tìm ra nguyên nhân và biện pháp, kiến nghị cơ bản về chế độ chính sách...Trên cở sở đó, đề xuất hệ thống giải pháp và hạn chế nhằm phát triển hệ thống cho vay đối với khách hàng cá nhân. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn, Thị Nguyệt |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 N4994H | 000004162 | 12/03/2024 | 03/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |