Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí / (Record no. 459)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14105
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109221901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2013 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 7.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 671.3
Item number B2251L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bành, Tiến Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lý thuyết tạo hình bề mặt và ứng dụng trong kỹ thuật cơ khí /
Statement of responsibility, etc. Bành Tiến Long, Bùi Ngọc Tuyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các vấn đề chung về lý thuyết tạo hình bề mặt, hình học bề mặt, nguyên lí cơ bản, các điều kiện tạo hình, ứng dụng tenxơ và tạo hình không gian. Trình bày ứng dụng tạo hình bằng dụng cụ dạng đĩa, dạng thanh răng và dạng trục vít
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bề mặt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tạo hình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 7000.00   671.3 B2251L 000000540 09/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 7000.00   671.3 B2251L 000000541 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 7000.00   671.3 B2251L 000001377 26/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập