Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Hacisco / (Record no. 4589)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01043nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23039 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Hòa |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty cổ phần Hacisco / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Thị Hòa; Phạm Thị Ngọc Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 85 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày lý luận chung về vốn kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh trong doanh nghiệp.Tìm hiểu thực trạng sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Hacisco. Đưa ra giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty Cổ phần Hacisco. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Thị Ngọc Mai |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 332 N4994H | 000004111 | 12/03/2024 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |