Phát triển hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á chi nhánh Cầu Giấy / (Record no. 4586)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01465nam a22002297a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 23036 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151414.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200812s2020 xx ||||| ||||||||||| d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332 |
Item number | N4994T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Quỳnh Trang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phát triển hoạt động tín dụng khách hàng cá nhân tại ngân hàng TMCP Đông Nam Á chi nhánh Cầu Giấy / |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Quỳnh Trang ; Người hướng dẫn : Nguyễn Thị Tình |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [k.đ.] : |
Name of publisher, distributor, etc. | [k.n.x.b.], |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 74 tr. ; |
Dimensions | 30 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Trường ĐHKTKTCN |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái quát về hoạt động của ngân hàng và đưa ra lý luận chung về phát triển hoạt động tín dụng cá nhân tại ngân hàng thương mại. Phân tích tình hình tín dụng cá nhân tại SeABank - Chi nhánh Cầu Giấy giai đoạn 2017-2019. Phân tích các chỉ tiêu về phát triển tín dụng cá nhân tại chi nhánh. Từ kết quả nội dung phân tích, trên cơ sở đánh giá thực trạng về thực trạng phát triển tín dụng cá nhân tại SeABank - Chi nhánh Cầu Giấy, tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển hoạt động tín dụng cá nhân tại chi nhánh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài chính ngân hàng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Tài chính - Ngân hàng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Thị Tình |
Relator term | Người hướng dẫn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Khóa luận, đồ án |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Luận án, luận văn Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 332 N4994T | 000004171 | 12/03/2024 | 13/03/2023 | 1 | 12/03/2024 | Khóa luận, đồ án |